Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bẻ gãy


rompre; briser
Bẻ gãy cành cây
rompre une branche d'arbre
Bẻ gãy một mũi tấn công
briser une attaque



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.